+ Tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập, trong một bối cảnh hiện hữu nào đó, hoặc khoản nợ vượt quá tài sản tại một thời điểm nào đó.
Some examples of word usage: deficit
1. The country's budget deficit continues to grow each year.
- Thuế ngân sách của đất nước tiếp tục tăng lên mỗi năm.
2. The trade deficit between the two countries is widening.
- Sự thiếu hụt trong thương mại giữa hai quốc gia đang mở rộng.
3. The team is facing a deficit of experienced players due to injuries.
- Đội đang phải đối mặt với sự thiếu hụt của các cầu thủ có kinh nghiệm do chấn thương.
4. The company is struggling to overcome its financial deficit.
- Công ty đang gặp khó khăn trong việc vượt qua sự thiếu hụt tài chính của mình.
5. The deficit in resources is hindering the completion of the project.
- Sự thiếu hụt tài nguyên đang làm trì hoãn việc hoàn thành dự án.
6. The deficit in communication between departments is causing confusion.
- Sự thiếu hụt giao tiếp giữa các phòng ban đang gây ra sự lúng túng.
1. Ngân sách của quốc gia tiếp tục tăng mỗi năm.
2. Sự thiếu hụt trong thương mại giữa hai quốc gia đang mở rộng.
3. Đội đang phải đối mặt với sự thiếu hụt của các cầu thủ có kinh nghiệm do chấn thương.
4. Công ty đang gặp khó khăn trong việc vượt qua sự thiếu hụt tài chính của mình.
5. Sự thiếu hụt tài nguyên đang làm trì hoãn việc hoàn thành dự án.
6. Sự thiếu hụt giao tiếp giữa các phòng ban đang gây ra sự lúng túng.
An deficit antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deficit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của deficit