Some examples of word usage: define
1. Can you define the term "sustainability" for me?
Bạn có thể định nghĩa thuật ngữ "bền vững" cho tôi không?
2. It's important to clearly define your goals before starting a project.
Việc định rõ mục tiêu trước khi bắt đầu một dự án là quan trọng.
3. The dictionary defines the word "courage" as the ability to do something that frightens one.
Từ điển định nghĩa từ "can đảm" là khả năng thực hiện điều gì đó khiến ai đó sợ hãi.
4. The company's mission statement defines its core values and objectives.
Tuyên bố sứ mệnh của công ty định rõ các giá trị cốt lõi và mục tiêu.
5. In mathematics, we often use symbols to define variables in equations.
Trong toán học, chúng ta thường sử dụng biểu tượng để định nghĩa các biến trong phương trình.
6. It can be challenging to define the concept of beauty, as it is subjective.
Việc định nghĩa khái niệm vẻ đẹp có thể khó khăn, vì nó là một khái niệm tương đối.