Some examples of word usage: dejectedly
1. After receiving the bad news, she walked away dejectedly.
Sau khi nhận tin tức xấu, cô ấy đi xa với vẻ buồn bã.
2. The team members left the field dejectedly after losing the game.
Các thành viên của đội rời sân với vẻ buồn bã sau khi thua trận.
3. He sat dejectedly at his desk, feeling like he had failed.
Anh ta ngồi buồn bã trên bàn làm việc, cảm thấy như mình đã thất bại.
4. She looked around the empty room dejectedly, missing her friends.
Cô ấy nhìn quanh căn phòng trống trải với vẻ buồn bã, nhớ về những người bạn của mình.
5. The student sighed dejectedly as she received her failing grade.
Học sinh thở dài buồn bã khi nhận điểm trượt của mình.
6. He walked dejectedly back to his car, feeling defeated.
Anh ta đi về phía chiếc xe hơi với vẻ buồn bã, cảm thấy thất bại.