Some examples of word usage: democracies
1. Many democracies around the world have a system of checks and balances to prevent the abuse of power.
-> Rất nhiều chế độ dân chủ trên thế giới có một hệ thống cân đối để ngăn chặn việc lạm dụng quyền lực.
2. The United States and Canada are both examples of successful democracies in North America.
-> Hoa Kỳ và Canada đều là ví dụ về những chế độ dân chủ thành công ở Bắc Mỹ.
3. Some argue that direct democracies, where citizens vote on every issue, are more truly democratic than representative democracies.
-> Một số người cho rằng chế độ dân chủ trực tiếp, nơi công dân bỏ phiếu cho mọi vấn đề, là chân chính dân chủ hơn chế độ dân chủ đại diện.
4. In recent years, many democracies have faced challenges from populist leaders who seek to undermine democratic institutions.
-> Trong những năm gần đây, nhiều chế độ dân chủ đã đối mặt với những thách thức từ các nhà lãnh đạo dân túy tìm cách làm suy yếu các cơ quan dân chủ.
5. The European Union is a unique example of a supranational democracy, where member states work together to make decisions.
-> Liên minh châu Âu là một ví dụ độc đáo về một chế độ dân chủ siêu quốc gia, nơi các quốc gia thành viên hợp tác để đưa ra quyết định.
6. Democracies rely on the active participation of their citizens to function effectively and maintain legitimacy.
-> Các chế độ dân chủ dựa vào sự tham gia tích cực của công dân để hoạt động hiệu quả và duy trì uy tín.