Some examples of word usage: democratism
1. Democratism promotes the idea of equal rights and opportunities for all citizens.
- Chủ nghĩa dân chủ thúc đẩy ý tưởng về quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.
2. Some critics argue that democratism can lead to inefficiency and gridlock in decision-making processes.
- Một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa dân chủ có thể dẫn đến sự không hiệu quả và tắc nghẽn trong quyết định.
3. The country's constitution is based on the principles of democratism, ensuring that power is distributed among different branches of government.
- Hiến pháp của đất nước dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa dân chủ, đảm bảo rằng quyền lực được phân phối giữa các cơ quan chính phủ khác nhau.
4. Democratism is often associated with the idea of popular sovereignty, where the people have the ultimate power in decision-making.
- Chủ nghĩa dân chủ thường được liên kết với ý tưởng về chủ quyền dân chúng, nơi mà người dân có quyền lực cuối cùng trong quyết định.
5. The political party's platform is rooted in the principles of democratism, advocating for greater transparency and accountability in government.
- Nền tảng của đảng chính trị dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa dân chủ, thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm lớn hơn trong chính phủ.
6. Democratism is seen as a fundamental value in many modern societies, shaping the way governments operate and interact with their citizens.
- Chủ nghĩa dân chủ được coi là một giá trị cơ bản trong nhiều xã hội hiện đại, định hình cách mà chính phủ hoạt động và tương tác với công dân của họ.