English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của unfashionable Từ trái nghĩa của traditional Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của uniform Từ trái nghĩa của archaic Từ trái nghĩa của out of date Từ trái nghĩa của antediluvian Từ trái nghĩa của obsolete Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của backward Từ trái nghĩa của dowdy Từ trái nghĩa của ancient Từ trái nghĩa của antiquated Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của dated Từ trái nghĩa của superannuated Từ trái nghĩa của antique Từ trái nghĩa của whimsical Từ trái nghĩa của mossy Từ trái nghĩa của quaint Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của defunct Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của prehistoric Từ trái nghĩa của corny Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của provincial Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của hackneyed Từ trái nghĩa của bygone Từ trái nghĩa của aged Từ trái nghĩa của uptight Từ trái nghĩa của redundant Từ trái nghĩa của superseded Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của parachronistic Từ trái nghĩa của musty Từ trái nghĩa của age old Từ trái nghĩa của bony Từ trái nghĩa của worn out Từ trái nghĩa của medieval Từ trái nghĩa của fusty Từ trái nghĩa của up Từ trái nghĩa của discarded Từ trái nghĩa của reactionary Từ trái nghĩa của old time Từ trái nghĩa của old style Từ trái nghĩa của anachronistic Từ trái nghĩa của retro Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của past it Từ trái nghĩa của old world Từ trái nghĩa của brick and mortar Từ trái nghĩa của moth eaten Từ trái nghĩa của feudal Từ trái nghĩa của uncool Từ trái nghĩa của obsolescent Từ trái nghĩa của old hat Từ trái nghĩa của vintage Từ trái nghĩa của hoary Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của outworn Từ trái nghĩa của obscurantist Từ trái nghĩa của fogyish Từ trái nghĩa của buttoned down
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock