1. The deplorableness of the situation was evident to everyone involved.
(Sự đáng thương về tình hình đã rõ ràng đối với tất cả mọi người liên quan.)
2. The deplorableness of the living conditions in the slums was heartbreaking.
(Sự đáng thương về điều kiện sống trong các khu ổ chuột đau lòng.)
3. She couldn't help but feel overwhelmed by the deplorableness of the poverty she witnessed.
(Cô không thể không cảm thấy áp đảo bởi sự đáng thương của nghèo đó cô chứng kiến.)
4. The deplorableness of the crime scene left the investigators shocked.
(Sự đáng thương về hiện trường tội phạm khiến các nhà điều tra bị sốc.)
5. The deplorableness of the situation called for immediate action to be taken.
(Sự đáng thương về tình hình đòi hỏi phải thực hiện ngay hành động.)
6. The deplorableness of the accident left a lasting impact on all those involved.
(Sự đáng thương về tai nạn để lại ảnh hưởng lâu dài cho tất cả những người liên quan.)
Translate into Vietnamese:
1. The deplorableness of the situation was evident to everyone involved.
(Sự đáng thương về tình hình đã rõ ràng đối với tất cả mọi người liên quan.)
2. The deplorableness of the living conditions in the slums was heartbreaking.
(Sự đáng thương về điều kiện sống trong các khu ổ chuột đau lòng.)
3. She couldn't help but feel overwhelmed by the deplorableness of the poverty she witnessed.
(Cô không thể không cảm thấy áp đảo bởi sự đáng thương của nghèo đó cô chứng kiến.)
4. The deplorableness of the crime scene left the investigators shocked.
(Sự đáng thương về hiện trường tội phạm khiến các nhà điều tra bị sốc.)
5. The deplorableness of the situation called for immediate action to be taken.
(Sự đáng thương về tình hình đòi hỏi phải thực hiện ngay hành động.)
6. The deplorableness of the accident left a lasting impact on all those involved.
(Sự đáng thương về tai nạn để lại ảnh hưởng lâu dài cho tất cả những người liên quan.)
An deplorableness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deplorableness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của deplorableness