Some examples of word usage: descriptively
1. She described the scene descriptively, painting a vivid picture in my mind.
(Cô ta mô tả cảnh tượng một cách sinh động, vẽ nên một bức tranh trong tâm trí của tôi.)
2. The author uses language descriptively to bring the characters to life.
(Tác giả sử dụng ngôn ngữ mô tả để làm cho nhân vật trở nên sống động.)
3. The tour guide spoke descriptively about the history of the ancient ruins.
(Hướng dẫn viên du lịch nói chi tiết về lịch sử của những tàn tích cổ đại.)
4. The artist captured the essence of the landscape descriptively in his painting.
(Nghệ sĩ đã ghi lại bản chất của cảnh đẹp một cách mô tả trong bức tranh của mình.)
5. The journalist wrote descriptively about the aftermath of the natural disaster.
(Nhà báo viết mô tả về hậu quả của thảm họa tự nhiên.)
6. The teacher encouraged the students to write descriptively in their essays.
(Giáo viên khuyến khích học sinh viết mô tả trong bài luận của họ.)
1. Cô ta mô tả cảnh tượng một cách sinh động, vẽ nên một bức tranh trong tâm trí của tôi.
2. Tác giả sử dụng ngôn ngữ mô tả để làm cho nhân vật trở nên sống động.
3. Hướng dẫn viên du lịch nói chi tiết về lịch sử của những tàn tích cổ đại.
4. Nghệ sĩ đã ghi lại bản chất của cảnh đẹp một cách mô tả trong bức tranh của mình.
5. Nhà báo viết mô tả về hậu quả của thảm họa tự nhiên.
6. Giáo viên khuyến khích học sinh viết mô tả trong bài luận của họ.