Some examples of word usage: deserve
1. She worked hard all year and definitely deserves a promotion.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ suốt cả năm và chắc chắn xứng đáng được thăng chức.
2. The students who studied diligently deserve to do well on the exam.
- Những học sinh đã học chăm chỉ xứng đáng được làm tốt trong kỳ thi.
3. He doesn't deserve to be treated so poorly by his colleagues.
- Anh ấy không xứng đáng bị đối xử tệ bởi đồng nghiệp của mình.
4. After all the hard work she put in, she truly deserves a break.
- Sau tất cả những nỗ lực mà cô ấy đã bỏ ra, cô ấy thực sự xứng đáng được nghỉ ngơi.
5. We believe that everyone deserves equal opportunities in life.
- Chúng tôi tin rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong cuộc sống.
6. The team played exceptionally well and definitely deserves to win the championship.
- Đội đã thi đấu xuất sắc và chắc chắn xứng đáng giành chiến thắng tại giải vô địch.