Some examples of word usage: deservedness
1. Her hard work and dedication are a testament to her deservedness of the promotion.
-> Công việc chăm chỉ và sự tận tâm của cô ấy chứng tỏ rằng cô ấy xứng đáng với việc thăng chức.
2. The student's high grades reflect his deservedness of the scholarship.
-> Điểm số cao của học sinh phản ánh sự xứng đáng của cậu ấy với học bổng.
3. Despite facing many obstacles, she never doubted her deservedness of success.
-> Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy không bao giờ nghi ngờ về sự xứng đáng của mình với thành công.
4. The team's victory was a result of their hard work and deservedness of the championship title.
-> Chiến thắng của đội là kết quả của sự cần cù và xứng đáng của họ với danh hiệu vô địch.
5. His actions demonstrated his lack of deservedness for the award.
-> Hành động của anh ta chứng tỏ sự thiếu xứng đáng của mình với giải thưởng.
6. The judge's decision was based on the defendant's deservedness of a fair trial.
-> Quyết định của thẩm phán dựa trên sự xứng đáng của bị cáo với một phiên xử công bằng.