1. I am diagraming the structure of this sentence to better understand its components.
Tôi đang vẽ sơ đồ cấu trúc của câu này để hiểu rõ hơn về các thành phần của nó.
2. The teacher asked us to practice diagraming sentences in English class.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi luyện tập vẽ sơ đồ câu trong lớp tiếng Anh.
3. Diagraming helps to visually represent relationships between different elements.
Việc vẽ sơ đồ giúp hiển thị mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau một cách trực quan.
4. I find diagraming to be a useful tool for organizing information.
Tôi thấy việc vẽ sơ đồ là một công cụ hữu ích để tổ chức thông tin.
5. The students were tasked with diagraming the process of photosynthesis.
Học sinh được giao vẽ sơ đồ quá trình quang hợp.
6. Can you help me with diagraming this complex concept?
Bạn có thể giúp tôi vẽ sơ đồ cho khái niệm phức tạp này không?
An diagraming antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with diagraming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của diagraming