đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)
mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
compass dial: mặt la bàn
(từ lóng) mặt (người...)
la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)
động từ
đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
quay số (điện thoại tự động)
Some examples of word usage: dial
1. Please dial my number when you're ready to talk.
Vui lòng quay số điện thoại của tôi khi bạn sẵn sàng nói chuyện.
2. I need to dial the correct code to access the conference call.
Tôi cần quay mã đúng để truy cập cuộc gọi hội nghị.
3. You can dial 911 in case of an emergency.
Bạn có thể gọi 911 trong trường hợp khẩn cấp.
4. I prefer to dial the phone manually instead of using voice commands.
Tôi thích quay số điện thoại thủ công hơn là sử dụng lệnh giọng nói.
5. The old rotary phone required you to physically dial each number.
Chiếc điện thoại quay cũ yêu cầu bạn quay từng số một cách vật lý.
6. Can you show me how to dial a long-distance number on this phone?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách quay số điện thoại ngoại tỉnh trên chiếc điện thoại này không?
An dial antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của dial