Some examples of word usage: point
1. "Can you please point me in the direction of the nearest grocery store?" - "Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi đến cửa hàng tạp hóa gần nhất không?"
2. "The teacher made a good point during the lecture." - "Giáo viên đã đưa ra một điểm hay trong bài giảng."
3. "I don't see the point in arguing about this anymore." - "Tôi không thấy lý do để tranh cãi về điều này nữa."
4. "The compass needle always points north." - "Kim la bàn luôn chỉ về phía bắc."
5. "From my point of view, it would be better to wait until tomorrow." - "Từ quan điểm của tôi, việc chờ đến ngày mai sẽ tốt hơn."
6. "At this point, we have no other choice but to move forward." - "Ở điểm này, chúng ta không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tiến lên phía trước."