(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
động từ
rèn luyện, luyện tập
to drill in grammar: rèn luyện về môn ngữ pháp
to drill troops: tập luyện cho quân đội
danh từ
luống (để gieo hạt)
máy gieo và lấp hạt
ngoại động từ
gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
danh từ
(động vật học) khỉ mặt xanh
vải thô
Some examples of word usage: drill
1. Please hand me the drill so I can start working on this project.
Vui lòng đưa tôi cái máy khoan để tôi có thể bắt đầu làm việc trên dự án này.
2. It's important to drill holes in the correct places to ensure everything lines up properly.
Quan trọng là phải khoan lỗ ở những vị trí đúng để đảm bảo mọi thứ được sắp xếp đúng cách.
3. The construction workers used a drill to secure the shelves to the wall.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng máy khoan để cố định các kệ vào tường.
4. Make sure to drill slowly and carefully to avoid damaging the material.
Hãy chắc chắn khoan chậm và cẩn thận để tránh làm hỏng vật liệu.
5. The dentist used a drill to remove the decayed part of the tooth.
Bác sĩ nha khoa đã sử dụng máy khoan để loại bỏ phần bị sâu của răng.
6. We need to drill deeper to reach the water source underground.
Chúng ta cần khoan sâu hơn để đạt được nguồn nước dưới đất.
An drill antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drill, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của drill