Some examples of word usage: dismissive
1. The teacher was dismissive of the student's question, waving it off as unimportant.
(Thầy giáo đã phớt lờ với câu hỏi của học sinh, coi đó là không quan trọng.)
2. She gave a dismissive shrug when asked about the project, showing her lack of interest.
(Cô ấy nhún vai phớt lờ khi được hỏi về dự án, cho thấy sự thiếu quan tâm của mình.)
3. His dismissive attitude towards his coworkers made it difficult for them to work together.
(Thái độ phớt lờ của anh ta với đồng nghiệp làm cho việc làm việc cùng nhau trở nên khó khăn.)
4. The manager's dismissive tone suggested that he didn't value the opinions of his employees.
(Giọng điệu phớt lờ của người quản lý cho thấy ông ta không đánh giá cao ý kiến của nhân viên.)
5. She was dismissive of the criticism, believing that it was unwarranted.
(Cô ấy phớt lờ với sự chỉ trích, tin rằng đó là không đúng.)
6. The politician's dismissive response to the reporter's question only fueled more speculation.
(Câu trả lời phớt lờ của chính trị gia với câu hỏi của phóng viên chỉ khiến cho việc đồn đoán thêm.)
Translate into Vietnamese:
1. Giáo viên đã phớt lờ câu hỏi của học sinh, coi đó là không quan trọng.
2. Cô ấy nhún vai phớt lờ khi được hỏi về dự án, cho thấy sự thiếu quan tâm của mình.
3. Thái độ phớt lờ của anh ta với đồng nghiệp làm cho việc làm việc cùng nhau trở nên khó khăn.
4. Giọng điệu phớt lờ của người quản lý cho thấy ông ta không đánh giá cao ý kiến của nhân viên.
5. Cô ấy phớt lờ với sự chỉ trích, tin rằng đó là không đúng.
6. Câu trả lời phớt lờ của chính trị gia với câu hỏi của phóng viên chỉ khiến cho việc đồn đoán thêm.