Some examples of word usage: dismounted
1. The soldier dismounted from his horse and approached the enemy on foot.
(Sỹ quân đã rời ngựa và tiến lại gần địch bằng cách đi bộ.)
2. The cowboy gracefully dismounted from the bucking bronco after a successful ride.
(Người chăn bò đã rời ngựa một cách dễ dàng sau khi cưỡi thành công.)
3. The cyclist dismounted from his bike to take a break and enjoy the view.
(Người đi xe đạp đã rời xe để nghỉ ngơi và thưởng thức cảnh đẹp.)
4. The knight dismounted from his steed and knelt before the king in a gesture of respect.
(Hiệp sĩ đã rời ngựa và quỳ xuống trước vua để thể hiện sự tôn trọng.)
5. The gymnast dismounted from the balance beam with a perfect landing, earning applause from the crowd.
(Vận động viên thể dục đã rời thanh cân bằng với một pha hạ cánh hoàn hảo, nhận được sự vỗ tay từ đám đông.)
6. The firefighter quickly dismounted from the fire truck and rushed into the burning building to save lives.
(Nhân viên cứu hỏa đã nhanh chóng rời xe cứu hỏa và lao vào tòa nhà đang cháy để cứu sống.)