Some examples of word usage: disused
1. The disused factory had been abandoned for years before being turned into a community center.
Nhà máy không còn sử dụng đã bị bỏ hoang trong nhiều năm trước khi được biến thành một trung tâm cộng đồng.
2. The disused train tracks were overgrown with weeds and rusted from neglect.
Các đường ray tàu không còn sử dụng đã bị mọc cỏ và rỉ sét do bị bỏ hoang.
3. The disused building was once a bustling marketplace, but now stood empty and silent.
Toà nhà không còn sử dụng trước đây là một chợ sầm uất, nhưng bây giờ đứng trống và im lặng.
4. Local residents often complained about the disused lot next to their homes, which had become a dumping ground for trash.
Cư dân địa phương thường phàn nàn về khu đất không còn sử dụng bên cạnh nhà họ, nơi đã trở thành một nơi đổ rác.
5. The disused road was overgrown with vegetation, making it nearly impassable.
Con đường không còn sử dụng bị mọc cây cỏ dày, khiến nó gần như không thể đi qua.
6. The disused mine had been closed for safety reasons, leaving many workers without jobs.
Mỏ không còn sử dụng đã bị đóng cửa vì lý do an toàn, khiến nhiều công nhân mất việc.