English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của said Từ trái nghĩa của ascertain Từ trái nghĩa của appreciate Từ trái nghĩa của hearken Từ trái nghĩa của observe Từ trái nghĩa của interpret Từ trái nghĩa của foretell Từ trái nghĩa của discern Từ trái nghĩa của comprehend Từ trái nghĩa của apprehend Từ trái nghĩa của decipher Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của indicate Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của intuit Từ trái nghĩa của measure Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của locate Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của pore Từ trái nghĩa của investigate Từ trái nghĩa của regard Từ trái nghĩa của register Từ trái nghĩa của perceive Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của examine Từ trái nghĩa của witness Từ trái nghĩa của survey Từ trái nghĩa của lucubrate Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của rebuke Từ trái nghĩa của construe Từ trái nghĩa của decode Từ trái nghĩa của cram Từ trái nghĩa của hear Từ trái nghĩa của peruse Từ trái nghĩa của riffle Từ trái nghĩa của appraise Từ trái nghĩa của skim Từ trái nghĩa của assay Từ trái nghĩa của inspection Từ trái nghĩa của go over Từ trái nghĩa của record Từ trái nghĩa của uncipher Từ trái nghĩa của prognosticate Từ trái nghĩa của evaluate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock