Some examples of word usage: dodder
1. The old man doddered down the street, leaning heavily on his cane.
-> Người đàn ông già đang lảo đảo trên đường, dựa nặng vào cây gậy của mình.
2. The toddler began to dodder towards his mother, his chubby legs wobbling uncertainly.
-> Đứa trẻ nhỏ bắt đầu lảo đảo về phía mẹ, đôi chân mập mạp run lên không chắc chắn.
3. The shaky bridge made me feel like I was doddering on the edge of a cliff.
-> Cây cầu rung lắc khiến tôi cảm thấy như đang lảo đảo ở mép vách đá.
4. The old tree in the garden looked like it could dodder and fall over at any moment.
-> Cây cổ thụ trong vườn trông như có thể lảo đảo và đổ ngã bất cứ lúc nào.
5. The drunk man doddered out of the bar, struggling to maintain his balance.
-> Người đàn ông say rượu lảo đảo rời khỏi quán bar, vật vã để giữ thăng bằng.
6. The elderly woman's doddering hands struggled to open the jar lid.
-> Bàn tay run lên của bà cụ vật vã để mở nắp lọ.