sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí
the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp
to be (go) on the dole: lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
ngoại động từ, (thường) + out
phát nhỏ giọt
Some examples of word usage: doled
1. The charity doled out food and supplies to families in need during the holiday season.
(Ủy ban từ thiện phân phát thức ăn và vật dụng cho các gia đình cần thiết trong mùa lễ hội.)
2. The teacher doled out stickers to students who completed their homework on time.
(Giáo viên phát tem cho học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.)
3. The company doled out bonuses to employees who exceeded their sales targets.
(Công ty trao thưởng cho nhân viên vượt qua mục tiêu doanh số.)
4. The government doled out financial aid to small businesses affected by the pandemic.
(Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng bởi đại dịch.)
5. The manager doled out assignments to each team member based on their strengths and expertise.
(Quản lý phân công công việc cho từng thành viên nhóm dựa trên sức mạnh và chuyên môn của họ.)
6. The landlord doled out warnings to tenants who repeatedly violated the lease agreement.
(Chủ nhà phát ra cảnh báo cho người thuê nhà lặp đi lặp lại vi phạm hợp đồng thuê.)
An doled antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with doled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của doled