áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước)
áo nẹp rộng tay (của kỵ binh)
áo choàng rộng tay (của phụ nữ)
Some examples of word usage: dolman
1. She wore a stylish dolman sleeve top to the party.
- Cô ấy đã mặc một chiếc áo cánh dolman sang trọng đến bữa tiệc.
2. The dolman jacket is perfect for cool autumn days.
- Áo khoác dolman là lựa chọn hoàn hảo cho những ngày thu mát mẻ.
3. The dolman sleeves on this sweater add a unique touch.
- Cánh dolman trên chiếc áo len này tạo điểm nhấn độc đáo.
4. I prefer dolman tops because they are comfortable and stylish.
- Tôi thích áo cánh dolman vì chúng thoải mái và sang trọng.
5. The dolman silhouette is flattering on all body types.
- Hình dáng dolman phù hợp với mọi dáng người.
6. I bought a new dolman dress for the upcoming wedding.
- Tôi đã mua một chiếc váy cánh dolman mới cho đám cưới sắp tới.
Vietnamese translation:
1. Cô ấy đã mặc một chiếc áo cánh dolman sang trọng đến bữa tiệc.
2. Áo khoác dolman là lựa chọn hoàn hảo cho những ngày thu mát mẻ.
3. Cánh dolman trên chiếc áo len này tạo điểm nhấn độc đáo.
4. Tôi thích áo cánh dolman vì chúng thoải mái và sang trọng.
5. Hình dáng dolman phù hợp với mọi dáng người.
6. Tôi đã mua một chiếc váy cánh dolman mới cho đám cưới sắp tới.
An dolman antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dolman, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của dolman