Some examples of word usage: doltishness
1. His doltishness was evident when he couldn't even figure out how to open the door.
(Điều ngốc nghếch của anh ta đã rõ ràng khi anh ta thậm chí còn không biết làm thế nào để mở cửa.)
2. I was shocked by her doltishness when she couldn't answer a simple question.
(Tôi bàng hoàng trước sự ngốc nghếch của cô ấy khi cô ấy không thể trả lời một câu hỏi đơn giản.)
3. His doltishness often leads to misunderstandings in communication.
(Diều ngốc nghếch của anh ta thường dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp.)
4. The teacher was frustrated by the student's doltishness in understanding the lesson.
(Giáo viên bực mình với sự ngốc nghếch của học sinh trong việc hiểu bài học.)
5. Despite his doltishness, he managed to pass the exam with a little help from his friends.
(Mặc dù mắc phải sự ngốc nghếch, anh ta đã đậu kỳ thi với sự giúp đỡ từ bạn bè.)
6. Her doltishness often causes her to make careless mistakes in her work.
(Sự ngốc nghếch của cô ấy thường khiến cô ấy mắc phải những sai lầm không cẩn thận trong công việc của mình.)
Translated into Vietnamese:
1. Điều ngốc nghếch của anh ta đã rõ ràng khi anh ta thậm chí còn không biết làm thế nào để mở cửa.
2. Tôi bàng hoàng trước sự ngốc nghếch của cô ấy khi cô ấy không thể trả lời một câu hỏi đơn giản.
3. Diều ngốc nghếch của anh ta thường dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp.
4. Giáo viên bực mình với sự ngốc nghếch của học sinh trong việc hiểu bài học.
5. Mặc dù mắc phải sự ngốc nghếch, anh ta đã đậu kỳ thi với sự giúp đỡ từ bạn bè.
6. Sự ngốc nghếch của cô ấy thường khiến cô ấy mắc phải những sai lầm không cẩn thận trong công việc của mình.