Some examples of word usage: dopey
1. He looked dopey with his eyes half-closed and a silly grin on his face.
=> Anh ấy trông ngốc nghếch với đôi mắt nửa nhắm và một nụ cười ngớ ngẩn trên khuôn mặt.
2. The dopey student couldn't answer any of the teacher's questions in class.
=> Học sinh ngốc nghếch không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào của giáo viên trong lớp học.
3. After taking the medication, she felt a bit dopey and sluggish.
=> Sau khi uống thuốc, cô ấy cảm thấy hơi bị ngốc và chậm chạp.
4. The dopey puppy kept running into walls because it was so excited.
=> Con chó con ngốc nghếch liên tục đâm vào tường vì quá phấn khích.
5. His dopey behavior at the party embarrassed his friends.
=> Hành vi ngốc nghếch của anh ấy tại bữa tiệc làm ngượng ngùng bạn bè.
6. The character in the movie is portrayed as dopey but lovable.
=> Nhân vật trong bộ phim được mô tả như một người ngốc nhưng đáng yêu.