Some examples of word usage: dormant
1. The volcano has been dormant for centuries, but scientists fear it may soon erupt again.
--> Núi lửa đã ngủ yên suốt nhiều thế kỷ, nhưng các nhà khoa học lo sợ rằng nó có thể lại phun trào.
2. The plant seemed dormant during the winter months, but it quickly sprang back to life in the spring.
--> Cây cỏ dường như ngủ đông suốt những tháng đông, nhưng nhanh chóng hồi sinh vào mùa xuân.
3. The virus can lie dormant in the body for years before showing any symptoms.
--> Vi rút có thể ngủ yên trong cơ thể trong nhiều năm trước khi bắt đầu hiện ra các triệu chứng.
4. The project has been dormant for a while, but we are planning to revive it soon.
--> Dự án đã nằm im lặng một thời gian, nhưng chúng tôi định kế hoạch tái khởi động nó sớm.
5. The old factory has been dormant for years, slowly falling into disrepair.
--> Nhà máy cũ đã ngủ yên suốt nhiều năm, từ từ rơi vào tình trạng hư hỏng.
6. The volcano's dormant period may be over, as there have been recent signs of increased activity.
--> Kỳ ngủ yên của núi lửa có thể đã kết thúc, vì đã có những dấu hiệu gần đây của hoạt động tăng lên.