Some examples of word usage: downtown
1. I love going downtown to explore the shops and restaurants.
Tôi thích đi vào trung tâm thành phố để khám phá các cửa hàng và nhà hàng.
2. The office is located downtown, so it's convenient for me to walk to work.
Văn phòng nằm ở trung tâm thành phố, vì vậy đi làm bằng đường đi bộ rất tiện lợi.
3. We decided to meet up at the café downtown for a quick coffee.
Chúng tôi quyết định gặp nhau tại quán cà phê ở trung tâm thành phố để uống cà phê nhanh.
4. The downtown area was bustling with activity during the weekend.
Khu trung tâm thành phố rộn ràng với hoạt động vào cuối tuần.
5. There is a beautiful park downtown where you can relax and enjoy nature.
Có một công viên đẹp ở trung tâm thành phố nơi bạn có thể thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.
6. The hotel we booked is right in downtown, so we can easily walk to all the attractions.
Khách sạn chúng tôi đặt phòng ngay ở trung tâm thành phố, vì vậy chúng tôi có thể dễ dàng đi bộ đến tất cả các điểm tham quan.