Some examples of word usage: dragon
1. The dragon breathed fire and scorched the entire village.
Rồng thở lửa và đốt cháy cả làng.
2. Legends say that a brave knight once defeated a fearsome dragon.
Truyền thuyết kể rằng một hiệp sĩ dũng cảm đã đánh bại một con rồng đáng sợ.
3. The dragon's scales shimmered in the sunlight, creating a beautiful and mesmerizing sight.
Lớp vảy của con rồng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một cảnh đẹp và cuốn hút.
4. In Chinese culture, dragons are seen as symbols of power and good luck.
Trong văn hóa Trung Quốc, rồng được xem là biểu tượng của sức mạnh và may mắn.
5. The dragon's roar echoed through the mountains, striking fear into the hearts of all who heard it.
Tiếng gầm của con rồng vang dội qua núi non, làm sợ hãi tất cả những người nghe thấy.
6. The knight raised his sword high and charged towards the dragon, ready to face the beast in battle.
Hiệp sĩ giơ gươm cao và lao vào đánh rồng, sẵn sàng đối mặt với quái vật trong trận chiến.