1. The sun had set and dusk was settling over the city.
Mặt trời đã lặn và hoàng hôn đang buông xuống trên thành phố.
2. The sky was painted with hues of pink and orange as dusk approached.
Bầu trời được vẽ bằng các sắc màu hồng và cam khi hoàng hôn đến gần.
3. The animals emerged from their hiding spots as dusk fell upon the forest.
Các loài động vật bắt đầu xuất hiện từ nơi ẩn náu của chúng khi hoàng hôn buông xuống rừng.
4. The streetlights flickered on as dusk descended upon the neighborhood.
Đèn đường bắt đầu nhấp nháy khi hoàng hôn xuống trên khu phố.
5. The air was cool and crisp as dusk settled in for the evening.
Không khí mát mẻ và trong trẻo khi hoàng hôn buông xuống cho buổi tối.
6. The city skyline was silhouetted against the dusky sky.
Đường chân trời thành phố được vẽ đen trước bầu trời hoàng hôn.
An dusk antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dusk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của dusk