Some examples of word usage: ecdysiast
1. The ecdysiast captivated the audience with her graceful movements and dazzling costumes.
( Nghệ sĩ mặc áo khoác đã quyến rũ khán giả bằng những bước nhảy uyển chuyển và trang phục lộng lẫy.)
2. The ecdysiast shed her outer layer of clothing with precision and finesse.
(Nghệ sĩ mặc áo khoác đã cởi bỏ lớp áo ngoài của mình một cách chính xác và tinh tế.)
3. Many people admire the skill and confidence of ecdysiasts who perform on stage.
(Rất nhiều người ngưỡng mộ tài năng và tự tin của các nghệ sĩ mặc áo khoác biểu diễn trên sân khấu.)
4. The ecdysiast's performance was a mesmerizing display of talent and beauty.
(Biểu diễn của nghệ sĩ mặc áo khoác là một màn trình diễn lôi cuốn của tài năng và vẻ đẹp.)
5. It takes years of training and dedication to become a successful ecdysiast.
(Để trở thành một nghệ sĩ mặc áo khoác thành công, cần phải trải qua nhiều năm đào tạo và tận tâm.)
6. The ecdysiast's performance left the audience in awe of her talent and stage presence.
(Biểu diễn của nghệ sĩ mặc áo khoác khiến khán giả phải ngưỡng mộ tài năng và sự xuất hiện trên sân khấu của cô ấy.)