sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng
to be in eclipse
mất bộ lông sặc sỡ (chim)
ngoại động từ
che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
chặn (ánh sáng của đèn biển...)
làm lu mờ, át hẳn
Some examples of word usage: eclipsed
1. The success of their latest album has eclipsed all their previous records.
- Sự thành công của album mới nhất của họ đã vượt xa tất cả các bản ghi trước đó.
2. The rising star's talent quickly eclipsed that of her more experienced co-stars.
- Tài năng của ngôi sao mới nổi đã nhanh chóng vượt qua tài năng của các ngôi sao đồng nghiệp già dặn hơn.
3. The beauty of the sunset was soon eclipsed by the darkness of the night.
- Vẻ đẹp của hoàng hôn đã sớm bị bóng tối của đêm che khuất.
4. Her achievements in the field of science have eclipsed those of her colleagues.
- Những thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học đã vượt xa những đồng nghiệp của mình.
5. The new skyscraper has eclipsed all other buildings in the city in terms of height.
- Toà nhà chọc trời mới đã vượt qua tất cả các tòa nhà khác trong thành phố về chiều cao.
6. The excitement of the crowd was eclipsed by the sudden appearance of the celebrity.
- Sự hồi hộp của đám đông đã bị che khuất bởi sự xuất hiện đột ngột của ngôi sao.
1. Sự thành công của album mới nhất của họ đã vượt qua tất cả các bản ghi trước đó.
2. Tài năng của ngôi sao mới nổi đã nhanh chóng vượt qua tài năng của các ngôi sao đồng nghiệp già dặn hơn.
3. Vẻ đẹp của hoàng hôn đã sớm bị bóng tối của đêm che khuất.
4. Những thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học đã vượt xa những đồng nghiệp của mình.
5. Toà nhà chọc trời mới đã vượt qua tất cả các tòa nhà khác trong thành phố về chiều cao.
6. Sự hồi hộp của đám đông đã bị che khuất bởi sự xuất hiện đột ngột của ngôi sao.
An eclipsed antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eclipsed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của eclipsed