Some examples of word usage: eclipses
1. The moon eclipses the sun during a solar eclipse.
(Trăng che phủ mặt trời trong một thiên thạch mặt trời.)
2. She felt overshadowed by her friend's accomplishments, like her own success was being eclipsed.
(Cô ấy cảm thấy bị làm mờ bởi thành công của bạn bè, như thành công của riêng mình đang bị che khuất.)
3. The political scandal has eclipsed all other news stories this week.
(Vụ bê bối chính trị đã làm mờ tất cả các câu chuyện tin tức khác trong tuần này.)
4. The beauty of the sunset was eclipsed by the arrival of a storm.
(Vẻ đẹp của hoàng hôn đã bị che khuất bởi sự xuất hiện của một cơn bão.)
5. Her talent as a singer eclipses her abilities as an actress.
(Tài năng của cô ấy là một ca sĩ đã làm mờ khả năng của cô ấy là một nữ diễn viên.)
6. The new skyscraper will eclipse all other buildings in the city.
(Tòa nhà chọc trời mới sẽ che khuất tất cả các tòa nhà khác trong thành phố.)