1. The edaphic conditions in this area are not suitable for growing crops.
(Điều kiện edaphic trong khu vực này không phù hợp để trồng cây.)
2. Certain plants have adapted to thrive in specific edaphic environments.
(Một số loại cây đã thích nghi để phát triển tốt trong môi trường edaphic cụ thể.)
3. Understanding the edaphic factors of a region is crucial for successful agricultural practices.
(Hiểu rõ các yếu tố edaphic của một khu vực quan trọng để thực hiện thành công các phương pháp nông nghiệp.)
4. The edaphic properties of the soil can affect the availability of nutrients for plants.
(Các đặc tính edaphic của đất có thể ảnh hưởng đến sự có sẵn của dinh dưỡng cho cây trồng.)
5. Researchers are studying how edaphic factors influence the distribution of plant species.
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách các yếu tố edaphic ảnh hưởng đến phân bố của các loài cây.)
6. Farmers need to consider the edaphic characteristics of their land when deciding what crops to plant.
(Nhà nông cần xem xét các đặc điểm edaphic của đất của họ khi quyết định trồng loại cây nào.)
1. Các điều kiện edaphic ở khu vực này không phù hợp để trồng cây.
2. Một số loại cây đã thích nghi để phát triển tốt trong môi trường edaphic cụ thể.
3. Hiểu rõ các yếu tố edaphic của một khu vực quan trọng để thực hiện thành công các phương pháp nông nghiệp.
4. Các đặc tính edaphic của đất có thể ảnh hưởng đến sự có sẵn của dinh dưỡng cho cây trồng.
5. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách các yếu tố edaphic ảnh hưởng đến phân bố của các loài cây.
6. Nhà nông cần xem xét các đặc điểm edaphic của đất của họ khi quyết định trồng loại cây nào.
An edaphic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with edaphic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của edaphic