1. The medication proved to be highly efficacious in treating the patient's symptoms.
(Dược phẩm đã chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng của bệnh nhân.)
2. The new cleaning product is more efficacious at removing stains than the previous one.
(Sản phẩm làm sạch mới này hiệu quả hơn trong việc loại bỏ vết bẩn so với sản phẩm trước đó.)
3. This study aims to determine the most efficacious method for reducing stress levels.
(Nghiên cứu này nhằm xác định phương pháp hiệu quả nhất để giảm mức độ căng thẳng.)
4. The therapist recommended a particular technique that has been shown to be highly efficacious in managing anxiety.
(Chuyên gia tư vấn đã khuyên một kỹ thuật cụ thể đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc quản lý lo lắng.)
5. Regular exercise has been proven to be an efficacious way to improve overall health.
(Tập thể dục đều đặn đã được chứng minh là một cách hiệu quả để cải thiện sức khỏe tổng thể.)
6. The company implemented an efficacious marketing strategy that led to a significant increase in sales.
(Công ty đã triển khai một chiến lược tiếp thị hiệu quả dẫn đến sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.)
Translation into Vietnamese:
1. Dược phẩm đã chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng của bệnh nhân.
2. Sản phẩm làm sạch mới này hiệu quả hơn trong việc loại bỏ vết bẩn so với sản phẩm trước đó.
3. Nghiên cứu này nhằm xác định phương pháp hiệu quả nhất để giảm mức độ căng thẳng.
4. Chuyên gia tư vấn đã khuyên một kỹ thuật cụ thể đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc quản lý lo lắng.
5. Tập thể dục đều đặn đã được chứng minh là một cách hiệu quả để cải thiện sức khỏe tổng thể.
6. Công ty đã triển khai một chiến lược tiếp thị hiệu quả dẫn đến sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.
An efficacious antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with efficacious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của efficacious