Nghĩa là gì: encumbranceencumbrance /in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/
danh từ
gánh nặng
without encumbrance: không có gánh nặng gia đình, không có con
sự phiền toái, điều phiền toái
sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
Some examples of word usage: encumbrance
1. The presence of a large mortgage was a significant encumbrance on their ability to sell the house.
- Sự tồn tại của một khoản thế chấp lớn là một trở ngại lớn đối với khả năng bán nhà của họ.
2. The strict regulations proved to be an encumbrance to the progress of the project.
- Các quy định nghiêm ngặt đã chứng minh là một trở ngại đối với tiến độ của dự án.
3. She felt the weight of her responsibilities like a heavy encumbrance on her shoulders.
- Cô ấy cảm thấy trách nhiệm nặng nề như một gánh nặng trên vai của mình.
4. The old equipment was seen as an encumbrance to the efficiency of the factory.
- Các thiết bị cũ được xem là một trở ngại đối với hiệu suất của nhà máy.
5. The legal disputes surrounding the property served as a major encumbrance to its sale.
- Các tranh chấp pháp lý liên quan đến tài sản đã trở thành một trở ngại lớn đối với việc bán.
6. He saw his lack of education as an encumbrance to his career advancement.
- Anh ấy coi việc thiếu học vấn là một trở ngại đối với sự tiến bộ trong sự nghiệp của mình.
An encumbrance antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with encumbrance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của encumbrance