Some examples of word usage: erasing
1. She was carefully erasing the pencil marks from her sketchbook.
(Cô ấy đã cẩn thận xóa những dấu bút chì trên cuốn vẽ của mình.)
2. The teacher asked the student to start erasing their incorrect answers and try again.
(Giáo viên yêu cầu học sinh bắt đầu xóa câu trả lời không chính xác của họ và thử lại.)
3. He quickly erased the text message he had just sent, realizing he had made a mistake.
(Anh ta nhanh chóng xóa tin nhắn mà anh ta vừa gửi, nhận ra anh ta đã mắc lỗi.)
4. The artist spent hours erasing and re-drawing the lines of the portrait until it was perfect.
(Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để xóa và vẽ lại những đường của bức họa cho đến khi nó hoàn hảo.)
5. The computer program has a feature that allows you to easily erase mistakes and start over.
(Chương trình máy tính có tính năng cho phép bạn dễ dàng xóa những lỗi và bắt đầu lại.)
6. She used a sponge to erase the chalk writing from the blackboard after the lesson.
(Cô ấy đã sử dụng một miếng bọt biển để xóa chữ viết bằng phấn trên bảng sau bài học.)
1. Cô ấy đã cẩn thận xóa những dấu bút chì trên cuốn vẽ của mình.
2. Giáo viên yêu cầu học sinh bắt đầu xóa câu trả lời không chính xác của họ và thử lại.
3. Anh ta nhanh chóng xóa tin nhắn mà anh ta vừa gửi, nhận ra anh ta đã mắc lỗi.
4. Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để xóa và vẽ lại những đường của bức họa cho đến khi nó hoàn hảo.
5. Chương trình máy tính có tính năng cho phép bạn dễ dàng xóa những lỗi và bắt đầu lại.
6. Cô ấy đã sử dụng một miếng bọt biển để xóa chữ viết bằng phấn trên bảng sau bài học.