Some examples of word usage: eructation
1. After a big meal, he experienced an uncomfortable eructation that lasted for several minutes.
Sau khi ăn no, anh ta đã trải qua một cơn trào nước dãi không thoải mái kéo dài vài phút.
2. The loud eructation startled everyone in the quiet room.
Cơn trào nước dãi to tiếng đã làm kinh ngạc tất cả mọi người trong căn phòng yên tĩnh.
3. She tried to suppress her eructation during the important meeting.
Cô ấy đã cố gắng kìm nén cơn trào nước dãi của mình trong cuộc họp quan trọng.
4. The doctor explained that excessive eructation could be a sign of digestive issues.
Bác sĩ giải thích rằng trào nước dãi quá mức có thể là dấu hiệu của vấn đề tiêu hóa.
5. The man's frequent eructation was causing discomfort for those around him.
Cơn trào nước dãi thường xuyên của người đàn ông đó đang gây khó chịu cho những người xung quanh.
6. She felt embarrassed by the sudden eructation that escaped her lips.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì cơn trào nước dãi đột ngột thoát ra từ môi cô.