Some examples of word usage: esteem
1. She is held in high esteem by her colleagues for her dedication and hard work.
-> Cô ấy được đồng nghiệp đánh giá cao vì sự tận tâm và siêng năng.
2. It is important to have self-esteem in order to succeed in life.
-> Tự tin bản thân là quan trọng để thành công trong cuộc sống.
3. The company values employee input and treats them with great esteem.
-> Công ty đánh giá cao ý kiến đóng góp của nhân viên và đối xử với họ rất tôn trọng.
4. He has a deep sense of self-esteem, which is reflected in his confident demeanor.
-> Anh ấy có lòng tự trọng sâu sắc, thể hiện qua cử chỉ tự tin của mình.
5. The professor is held in high esteem by his students for his wisdom and knowledge.
-> Giáo sư được sinh viên đánh giá cao vì sự thông thái và kiến thức của mình.
6. It is important to show respect and esteem towards others, regardless of their background or status.
-> Quan trọng là phải thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao đối với người khác, bất kể họ đến từ đâu hoặc tầm vị của họ.