Some examples of word usage: eventualities
1. It's important to be prepared for all eventualities when planning a big event.
-> Điều quan trọng là phải chuẩn bị cho tất cả các trường hợp có thể xảy ra khi lên kế hoạch cho một sự kiện lớn.
2. We have a contingency plan in place to handle any unexpected eventualities.
-> Chúng tôi đã có một kế hoạch dự phòng để xử lý bất kỳ trường hợp bất ngờ nào.
3. In case of any eventualities, please contact the emergency services immediately.
-> Trong trường hợp có bất kỳ sự kiện nào xảy ra, vui lòng liên hệ ngay với các dịch vụ cứu hỏa.
4. It's always good to have a backup plan for any eventualities that may arise.
-> Luôn tốt khi có một kế hoạch dự phòng cho bất kỳ trường hợp nào có thể xảy ra.
5. The company has insurance coverage to protect against unforeseen eventualities.
-> Công ty có bảo hiểm để bảo vệ khỏi các trường hợp không lường trước.
6. It's impossible to predict all possible eventualities, but we can do our best to be prepared.
-> Không thể dự đoán tất cả các trường hợp có thể xảy ra, nhưng chúng ta có thể cố gắng chuẩn bị tốt nhất.