Some examples of word usage: extradition
1. The criminal fled to another country to avoid extradition back to his home country.
(Tên tội phạm đã bỏ trốn sang một quốc gia khác để tránh việc dẫn độ trở lại quê hương.)
2. The extradition treaty between the two countries allows for the transfer of suspects for trial.
( Hiệp định dẫn độ giữa hai quốc gia cho phép chuyển giao các nghi phạm để đưa ra xét xử.)
3. The extradition process can be lengthy and complicated, involving multiple legal steps.
(Quá trình dẫn độ có thể kéo dài và phức tạp, liên quan đến nhiều bước pháp lý.)
4. The fugitive was finally captured and extradited to face justice in his home country.
(Nhân vật lẩn trốn cuối cùng đã bị bắt giữ và dẫn độ để đối mặt với công lý ở quê nhà.)
5. The extradition of political dissidents is a controversial issue that often sparks international debate.
(Việc dẫn độ các nhà hoạt động chính trị là một vấn đề gây tranh cãi thường xuyên khơi lên cuộc tranh luận quốc tế.)
6. The country refused to comply with the extradition request, leading to diplomatic tensions.
(Quốc gia từ chối tuân thủ yêu cầu dẫn độ, dẫn đến căng thẳng ngoại giao.)