1. The faction within the political party is causing division among its members.
- Phe phái trong đảng chính trị đó đang gây ra sự phân chia giữa các thành viên của nó.
2. The faction leader is pushing for new policies to be implemented.
- Người lãnh đạo phe phái đang đẩy mạnh việc thực thi chính sách mới.
3. The factional conflict has been escalating in recent weeks.
- Xung đột giữa các phe phái đã leo thang trong những tuần gần đây.
4. The factional disputes are hindering progress within the organization.
- Các mâu thuẫn giữa các phe phái đang làm trì hoãn tiến triển trong tổ chức.
5. The faction members are lobbying for their candidate to be chosen as the next leader.
- Các thành viên của phe phái đang tìm cách thuyết phục để ứng cử viên của họ được chọn làm lãnh đạo tiếp theo.
6. The faction's influence extends beyond just this region.
- Ảnh hưởng của phe phái không chỉ giới hạn trong vùng này.
An faction antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with faction, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của faction