Some examples of word usage: falseness
1. The falseness of his promises became evident when he failed to follow through on any of them.
Sự giả dối của những lời hứa của anh ấy trở nên rõ ràng khi anh ấy không thực hiện bất kỳ điều gì trong số chúng.
2. She could see through the falseness of his smile and knew he was hiding something.
Cô ấy có thể nhìn thấy sự giả dối của nụ cười của anh ấy và biết anh ấy đang giấu điều gì đó.
3. The falseness of the news report was exposed when the truth came out.
Sự giả dối của bản tin được tiết lộ khi sự thật được hé lộ.
4. He tried to mask his falseness with flattery, but she saw right through it.
Anh ấy cố che đậy sự giả dối bằng sự tâng bố, nhưng cô ấy nhìn thấy ngay lập tức.
5. The falseness of his apologies was evident in his insincere tone.
Sự giả dối của những lời xin lỗi của anh ấy rõ ràng trong cách nói không chân thành của anh ấy.
6. The falseness of the politician's promises quickly became apparent to the public.
Sự giả dối của những lời hứa của nhà chính trị nhanh chóng trở nên rõ ràng với công chúng.