Some examples of word usage: firth
1. The boat sailed through the narrow firth, surrounded by towering cliffs.
- Chiếc thuyền lướt qua eo biển hẹp, bên cạnh là những vách đá cao chót vót.
2. Seals can often be seen lounging on the rocks near the entrance of the firth.
- Hải cẩu thường được thấy nằm dài trên những tảng đá gần lối vào của eo biển.
3. The firth is known for its strong currents and unpredictable weather.
- Eo biển này nổi tiếng với dòng nước mạnh và thời tiết khó lường.
4. Fishermen gather at the mouth of the firth to catch fresh seafood.
- Ngư dân tập trung tại miệng eo biển để bắt hải sản tươi ngon.
5. The ancient ruins overlook the firth, offering a stunning view of the coastline.
- Những tàn tích cổ xưa nhìn ra eo biển, tạo nên một cảnh đẹp đáng ngưỡng mộ của bờ biển.
6. The village nestled on the shores of the firth is a peaceful retreat from city life.
- Ngôi làng nằm ven bờ eo biển là một nơi yên bình để trốn tránh cuộc sống ồn ào của thành phố.