1. The company's fiscal year ends in December.
- Năm tài chính của công ty kết thúc vào tháng 12.
2. The government is facing a fiscal crisis due to overspending.
- Chính phủ đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính do chi tiêu quá mức.
3. The fiscal policies of the new administration are expected to stimulate economic growth.
- Các chính sách tài chính của chính phủ mới dự kiến sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế.
4. The company's fiscal performance has improved significantly this quarter.
- Hiệu suất tài chính của công ty đã cải thiện đáng kể trong quý này.
5. The fiscal responsibility of individuals is important for financial stability.
- Trách nhiệm tài chính của cá nhân là quan trọng cho sự ổn định tài chính.
6. The fiscal deficit is a major concern for the government.
- Thiếu hụt tài chính là một vấn đề lớn đối với chính phủ.
An fiscal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fiscal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của fiscal