Some examples of word usage: fledglings
1. The mother bird was busy feeding her hungry fledglings in the nest.
Mẹ chim bận rộn nuôi dạy các con non trong tổ.
2. The fledglings were learning how to fly under the watchful eye of their parents.
Các con non đang học cách bay dưới sự giám sát của cha mẹ chúng.
3. The fledglings chirped loudly as they waited for their mother to return with food.
Các con non kêu lớn khi chờ đợi mẹ trở về với thức ăn.
4. The fledglings clumsily hopped around the ground, trying to build up their strength for flight.
Các con non lóng ngóng nhảy xung quanh mặt đất, cố gắng tích lũy sức mạnh cho chuyến bay.
5. The fledglings were soon ready to leave the nest and start their own independent lives.
Các con non sớm sẵn sàng rời tổ và bắt đầu cuộc sống độc lập của mình.
6. The mother bird kept a close watch on her fledglings as they explored their new surroundings.
Mẹ chim giữ tư cách quan sát chặt chẽ các con non khi chúng khám phá môi trường mới của mình.