Some examples of word usage: flexitime
1. My company offers flexitime, so I can start work anytime between 8am and 10am.
( Công ty của tôi cung cấp hình thức làm việc linh hoạt, vì vậy tôi có thể bắt đầu làm việc bất cứ lúc nào từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng.)
2. Flexitime allows employees to adjust their work hours to suit their personal schedules.
( Hình thức làm việc linh hoạt cho phép nhân viên điều chỉnh giờ làm việc của họ để phù hợp với lịch trình cá nhân.)
3. Some companies offer flexitime as a way to improve work-life balance for their employees.
( Một số công ty cung cấp hình thức làm việc linh hoạt như một cách để cải thiện cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên của họ.)
4. I appreciate having flexitime because it allows me to attend my children's school events.
( Tôi thích hình thức làm việc linh hoạt vì nó cho phép tôi tham gia các sự kiện của trường học của con.)
5. Flexitime can be a great benefit for employees who have long commutes or other personal obligations.
( Hình thức làm việc linh hoạt có thể là một lợi ích tuyệt vời cho nhân viên có thời gian di chuyển dài hoặc các nghĩa vụ cá nhân khác.)
6. With flexitime, I can work longer hours on some days and shorter hours on others to accommodate my schedule.
( Với hình thức làm việc linh hoạt, tôi có thể làm việc nhiều giờ hơn vào một số ngày và ít giờ vào các ngày khác để phù hợp với lịch trình của mình.)