Some examples of word usage: flexing
1. He was flexing his muscles in the mirror after working out at the gym.
Anh ta đang khoe cơ bắp trước gương sau khi tập thể dục ở phòng gym.
2. The athlete was flexing his skills on the basketball court, impressing everyone with his moves.
Vận động viên đang thể hiện kỹ năng của mình trên sân bóng rổ, làm cho mọi người ấn tượng với những động tác của anh ta.
3. She couldn't help but feel proud when her hard work paid off and she was finally flexing her new promotion at work.
Cô ấy không thể không cảm thấy tự hào khi công sức làm việc của cô ấy đã được đền đáp và cô ấy cuối cùng đã thăng chức mới tại công việc.
4. The rapper was flexing his wealth in his latest music video, showing off his expensive cars and designer clothes.
Rapper đang khoe giữa của anh ấy trong video âm nhạc mới nhất, trưng bày những chiếc xe hơi đắt tiền và quần áo thiết kế của anh ấy.
5. The influencer was constantly flexing her luxurious lifestyle on social media, making her followers envious.
Người ảnh hưởng liên tục khoe cuộc sống xa xỉ của mình trên mạng xã hội, khiến người theo dõi của cô ghen tị.
6. He was flexing his negotiation skills during the business meeting, securing a lucrative deal for his company.
Anh ta đang thể hiện kỹ năng đàm phán của mình trong cuộc họp kinh doanh, đạt được một thỏa thuận sinh lời cho công ty của mình.