Some examples of word usage: intrigue
1. The mysterious stranger's arrival in town sparked intrigue among the locals.
(Điều kỳ lạ về người lạ bí ẩn khiến cho người dân trong thị trấn đầy tò mò.)
2. The detective was intrigued by the unusual pattern of clues left at the crime scene.
(Thám tử đã bị lôi cuốn bởi mẫu hình bất thường của những dấu vết bị để lại tại hiện trường.)
3. The novel's complex plot and unexpected twists kept readers intrigued until the very end.
(Cốt truyện phức tạp và những bất ngờ không ngờ giữ cho người đọc bị cuốn hút cho đến cuối cùng.)
4. The politician's scandalous behavior only added to the intrigue surrounding his campaign.
(Hành vi gây sốc của chính trị gia chỉ tạo thêm sự tò mò xung quanh chiến dịch của ông.)
5. The old mansion held a sense of intrigue, with rumors of hidden treasures buried in the garden.
(Căn biệt thự cũ mang lại cảm giác hấp dẫn, với tin đồn về kho báu bí mật chôn sâu trong vườn.)
6. The artist's abstract paintings were meant to evoke a sense of intrigue and mystery in the viewer.
(Các bức tranh trừu tượng của họa sĩ được thiết kế để gợi cảm giác hấp dẫn và bí ẩn cho người xem.)