Some examples of word usage: intriguingly
1. The book's plot twists were intriguingly unexpected.
Các cú twist trong cốt truyện của cuốn sách làm tôi ngạc nhiên.
2. She spoke intriguingly about her recent travels to exotic locations.
Cô ấy nói về các chuyến du lịch gần đây đến những địa điểm kỳ lạ một cách hấp dẫn.
3. The artwork was intriguingly abstract, leaving viewers to interpret its meaning.
Bức tranh rất trừu tượng, khiến người xem phải suy luận về ý nghĩa của nó.
4. The new technology functions intriguingly well, surpassing all expectations.
Công nghệ mới hoạt động rất tốt, vượt xa tất cả các kỳ vọng.
5. The movie's ending was intriguingly open-ended, leaving room for interpretation.
Phần kết của bộ phim mở cửa một cách hấp dẫn, tạo điều kiện cho sự suy luận.
6. The mystery novel was intriguingly written, keeping readers guessing until the very end.
Cuốn tiểu thuyết bí ẩn được viết một cách hấp dẫn, khiến người đọc đoán mãi cho đến cuối cùng.