Some examples of word usage: flexuosity
1. The flexuosity of the river made it difficult to navigate by boat.
Độ uốn cong của con sông làm cho việc điều khiển bằng thuyền trở nên khó khăn.
2. The artist captured the flexuosity of the dancer's movements in his painting.
Nghệ sĩ đã ghi lại được sự uốn cong của những cử động của vũ công trong bức tranh của mình.
3. The flexuosity of the mountain road made driving a challenge.
Độ uốn cong của con đường núi làm cho việc lái xe trở nên thách thức.
4. The flexuosity of her argument made it hard to follow her reasoning.
Sự uốn cong của lập luận của cô ấy làm cho việc theo dõi lí do của cô ấy trở nên khó khăn.
5. The flexuosity of the snake's body was mesmerizing to watch.
Sự uốn cong của cơ thể con rắn khiến cho việc quan sát trở nên mê hoặc.
6. The flexuosity of the tree branches created a beautiful, intricate pattern against the sky.
Sự uốn cong của các cành cây tạo nên một mẫu hoa văn đẹp, phức tạp trước bầu trời.