Some examples of word usage: flocked
1. The tourists flocked to the beach to enjoy the warm weather.
- Các du khách đã tập trung đến bãi biển để thưởng thức thời tiết ấm áp.
2. The children flocked around the magician, eager to see his tricks.
- Các em nhỏ đã tập trung xung quanh phù thủy, háo hức xem những phép màu của anh ta.
3. Fans flocked to the stadium to see their favorite team play.
- Các fan đã tập trung đến sân vận động để xem đội bóng yêu thích thi đấu.
4. Birds flocked together in the trees, chirping loudly.
- Những con chim đã tập hợp lại với nhau trên cây, kêu lớn.
5. People flocked to the new restaurant that just opened in town.
- Mọi người đã tập trung đến nhà hàng mới mở ở thị trấn.
6. Sheep flocked to the field, grazing on the lush grass.
- Cừu đã tập trung đến cánh đồng, ăn cỏ xanh mướt.