Some examples of word usage: floodlight
1. The stadium was illuminated by powerful floodlights during the night game.
- Sân vận động được chiếu sáng bởi đèn pha mạnh trong trận đấu vào ban đêm.
2. The floodlight outside the building helped to deter burglars from breaking in.
- Đèn pha bên ngoài tòa nhà giúp ngăn chặn kẻ trộm đột nhập.
3. The garden was bathed in a soft glow from the floodlights lining the pathway.
- Khu vườn được chiếu sáng bởi ánh sáng nhẹ từ các đèn pha dọc theo lối đi.
4. The floodlights on the construction site allowed the workers to continue their work even after the sun had set.
- Đèn pha trên công trường xây dựng cho phép công nhân tiếp tục công việc ngay cả sau khi mặt trời đã lặn.
5. The floodlight in the backyard was motion-activated, turning on whenever someone passed by.
- Đèn pha trong sân sau nhà được kích hoạt bởi cảm biến chuyển động, bật sáng mỗi khi có ai đi qua.
6. The city was brightly lit by floodlights for the annual festival celebration.
- Thành phố được chiếu sáng sáng bởi đèn pha cho lễ hội hàng năm.